🔍 Search: CHÚC MỪNG NĂM MỚI
🌟 CHÚC MỪNG NĂM … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
근하신년
(謹賀新年)
Danh từ
-
1
새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.
1 CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.
-
1
새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.
🌟 CHÚC MỪNG NĂM MỚI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
근하신년
(謹賀新年)
Danh từ
-
1.
새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.
1. CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.
-
1.
새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.